Nguyên lý ban đầu là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Nguyên lý ban đầu là những tiền đề cơ bản, không cần chứng minh, được dùng làm nền móng để xây dựng lý thuyết và mô hình tư duy khoa học. Chúng đóng vai trò như nền tảng không thể giản lược, giúp định hình lập luận logic trong các lĩnh vực như toán học, vật lý, kỹ thuật và đổi mới sáng tạo.

Định nghĩa "Nguyên lý ban đầu"

Nguyên lý ban đầu (tiếng Anh: First Principle) là những khẳng định cơ sở được chấp nhận là đúng mà không cần chứng minh, từ đó xây dựng nên toàn bộ hệ thống tư duy, lý thuyết hoặc mô hình khoa học. Đây là những tiền đề không thể đơn giản hóa thêm, làm nền móng cho mọi lập luận sau đó. Việc bắt đầu tư duy từ nguyên lý ban đầu giúp đảm bảo tính chặt chẽ, tối giản và chính xác về mặt logic.

Trong khoa học, một nguyên lý ban đầu không chỉ là điều “đúng”, mà còn là điều “bắt buộc phải đúng” trong hệ thống được xây dựng. Nó là nền tảng để dẫn xuất các định lý, công thức, hay quy luật khác. Không phải mọi tiền đề đều là nguyên lý ban đầu — một nguyên lý chỉ được xem là "ban đầu" khi không thể truy ngược thêm hoặc khi việc chứng minh nó là bất khả thi trong khuôn khổ của hệ thống đang xét.

Ví dụ, trong hình học Euclid, tiên đề "qua hai điểm bất kỳ chỉ có thể vẽ được một đường thẳng duy nhất" là một nguyên lý ban đầu. Trong logic học, luật loại trừ trung gian (law of excluded middle) cũng là một nguyên lý: mọi mệnh đề chỉ có thể đúng hoặc sai, không có khả năng thứ ba.

Nguồn gốc triết học

Ý tưởng về nguyên lý ban đầu khởi nguồn từ triết học cổ đại Hy Lạp, nơi các triết gia như Thales, Pythagoras và đặc biệt là Aristotle đã tìm cách truy nguyên các nguyên nhân đầu tiên của mọi hiện tượng. Aristotle gọi những nguyên lý này là archai – tức là “các khởi điểm” hoặc “nền móng lý luận”. Trong hệ thống logic của ông, mọi lập luận hợp lệ đều phải bắt đầu từ các tiền đề chắc chắn mà không cần chứng minh.

Từ quan điểm của Aristotle, tri thức chân thực phải dựa trên sự lý giải từ nguyên lý ban đầu, không phải từ cảm tính hay kinh nghiệm. Mô hình tam đoạn luận (syllogism) của ông là một ví dụ điển hình, trong đó các mệnh đề dẫn xuất từ một nhóm tiền đề ban đầu được xem là không thể nghi ngờ.

  • Aristotle: “Mọi tri thức khoa học là tri thức từ nguyên nhân đầu tiên.”
  • Plato: Coi các nguyên lý là những hình thức tồn tại lý tưởng (Forms), không biến đổi.
  • Descartes: Dùng nguyên lý “Tôi tư duy nên tôi tồn tại” làm gốc cho triết học hiện đại.

Triết học hiện sinh và phân tích sau này tiếp tục mở rộng và phê bình vai trò của nguyên lý ban đầu, nhưng vẫn công nhận giá trị nền tảng của chúng trong xây dựng tư duy hệ thống. Các lĩnh vực khoa học tự nhiên hiện đại vẫn vận dụng mô hình khởi phát từ nguyên lý đầu tiên để phát triển lý thuyết.

Ứng dụng trong toán học và logic hình thức

Toán học là lĩnh vực tiêu biểu nhất trong việc sử dụng nguyên lý ban đầu. Các hệ thống hình thức như hình học Euclid, đại số trừu tượng, hay lý thuyết tập hợp đều bắt đầu bằng một tập hợp các tiên đề (axioms). Từ đó, toàn bộ các định lý và công thức được suy luận chặt chẽ mà không cần dựa vào kinh nghiệm hay quan sát thực tế.

Một số hệ thống tiên đề tiêu biểu trong toán học:

Hệ tiên đề Lĩnh vực Tiên đề nền
Euclid Hình học phẳng 5 tiên đề, bao gồm tiên đề song song
Zermelo–Fraenkel (ZF) Lý thuyết tập hợp 9 tiên đề, là nền tảng của toán học hiện đại
Peano Số học Tiên đề về số tự nhiên và phép cộng

Ví dụ, tiên đề Peano định nghĩa số 0 là số tự nhiên, và mỗi số tự nhiên đều có một số kế tiếp. Từ đây, các khái niệm như phép cộng, phép nhân, và lý thuyết số được xây dựng. Không có tiên đề này, không thể phát triển được đại số học một cách chặt chẽ.

Trong logic hình thức, các nguyên lý như luật phi mâu thuẫn (law of non-contradiction) và luật loại trừ trung gian (law of excluded middle) cũng đóng vai trò nền tảng. Các hệ thống logic hình thức như logic mệnh đề hoặc logic vị từ đều dựa trên tập hợp các nguyên lý bất biến này để đảm bảo tính hợp lệ trong suy luận.

Nguyên lý ban đầu trong vật lý

Trong vật lý, nguyên lý ban đầu không chỉ là giả định toán học mà còn là những định luật thực nghiệm được kiểm chứng lặp lại và được xem là đúng phổ quát. Ví dụ, ba định luật Newton trong cơ học cổ điển là nền tảng để giải thích chuyển động, lực, và khối lượng trong thế giới vĩ mô. Chúng được xem là nguyên lý ban đầu trong hệ cơ học Newton.

Một số nguyên lý cơ bản trong vật lý hiện đại gồm:

  • Nguyên lý bảo toàn năng lượng
  • Nguyên lý tương đối của Einstein
  • Nguyên lý bất định Heisenberg
  • Định luật thứ hai của nhiệt động lực học

Định luật thứ hai của Newton, viết dưới dạng:

F=maF = ma

là một ví dụ điển hình của nguyên lý ban đầu: nó không được chứng minh từ các nguyên lý khác, mà được suy luận từ quan sát và trở thành nền móng cho hàng loạt mô hình vật lý khác. Từ công thức này, người ta xây dựng nên cơ học cổ điển, thiết kế cầu đường, máy móc, và tính toán quỹ đạo vũ trụ.

Tuy nhiên, một số nguyên lý ban đầu trong vật lý cổ điển đã được thay thế hoặc điều chỉnh bởi các nguyên lý mới trong vật lý hiện đại. Ví dụ, thuyết tương đối của Einstein xây dựng lại toàn bộ nền tảng chuyển động trong không–thời gian bằng các nguyên lý khác như bất biến ánh sáng và tính cong của không gian.

Việc thay đổi nguyên lý ban đầu kéo theo sự thay đổi toàn bộ hệ thống lý thuyết, cho thấy tầm quan trọng của việc lựa chọn và xác lập đúng nguyên lý nền.

Ứng dụng trong kỹ thuật và thiết kế

Trong kỹ thuật, nguyên lý ban đầu là phương pháp tư duy giúp loại bỏ sự phụ thuộc vào các giải pháp có sẵn hoặc các rào cản từ thực tiễn. Các kỹ sư và nhà phát minh khi tiếp cận theo hướng này sẽ truy nguyên về các định luật vật lý nền tảng hoặc yêu cầu chức năng cơ bản, thay vì tái sử dụng những mô hình lỗi thời hay áp dụng các thiết kế "na ná" đã có.

Ví dụ điển hình là lĩnh vực thiết kế cơ khí hoặc vật liệu. Khi thiết kế một phương tiện bay hiệu quả hơn, kỹ sư không nên bắt đầu bằng cách “cải tiến máy bay hiện có”, mà phải đặt lại câu hỏi: “Vật thể cần lực nâng tối thiểu bao nhiêu để khắc phục trọng lực? Làm sao để tối ưu tỷ lệ lực nâng trên khối lượng?”. Đây là những câu hỏi bắt nguồn từ nguyên lý vật lý — không từ các thiết kế truyền thống.

Một số ứng dụng cụ thể của tư duy nguyên lý ban đầu trong kỹ thuật:

  • Thiết kế vật liệu mới dựa trên cấu trúc phân tử thay vì tái tạo vật liệu cũ
  • Chế tạo pin hiệu suất cao bằng cách phân tích nguyên lý hóa học điện tử, không dựa vào quy trình cũ
  • Phân tích cơ chế chịu lực của cầu đường bằng mô hình số dựa trên định luật Hooke và định luật bảo toàn mô men

Khái niệm reverse engineering cũng vận hành dựa trên nguyên lý ban đầu: bóc tách từng thành phần của một hệ thống để truy ngược lại các cơ chế hoặc nguyên tắc hoạt động nền tảng. Kỹ thuật này thường được dùng trong việc phát triển công nghệ mới từ các thiết bị đã có, như trong ngành bán dẫn, xe điện, hoặc thiết bị y tế.

Tư duy nguyên lý ban đầu trong kinh doanh và đổi mới

Không chỉ giới hạn trong các lĩnh vực khoa học kỹ thuật, nguyên lý ban đầu còn là một phương pháp tư duy mạnh mẽ trong kinh doanh, khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo. Thay vì “làm tốt hơn cái đã có”, tư duy nguyên lý buộc người giải quyết vấn đề đặt lại toàn bộ hệ thống để tìm ra giải pháp triệt để hơn từ gốc rễ.

Elon Musk là người nổi tiếng với việc áp dụng tư duy nguyên lý đầu tiên trong việc xây dựng Tesla và SpaceX. Thay vì hỏi: “Xe điện hiện có tốt đến đâu?”, ông đặt câu hỏi: “Một chiếc xe cần những gì để vận hành hiệu quả, an toàn và bền vững?” — từ đó bóc tách đến chi phí nguyên vật liệu, hóa học pin, hệ thống truyền động và quy trình sản xuất.

  1. Chi phí pin lithium-ion ban đầu: ~$600/kWh
  2. Chi phí sau tối ưu hóa từ nguyên liệu thô: ~$100/kWh

Thông qua cách tiếp cận nguyên lý, Musk và đội ngũ đã cắt giảm chi phí pin bằng cách xác định rằng: “Pin không đắt vì cấu trúc của nó, mà vì chuỗi cung ứng và định kiến sản xuất.” Họ thay đổi toàn bộ quy trình bằng việc xây dựng Gigafactory, tối ưu logistics và nghiên cứu pin từ gốc hóa học.

Một số ví dụ khác trong đổi mới:

  • Netflix không hỏi “làm sao để cho thuê đĩa nhanh hơn” mà hỏi “người dùng thực sự cần gì để giải trí tại nhà?”
  • Airbnb không cải tiến khách sạn mà hỏi “người đi du lịch có thực sự cần ở khách sạn không?”
  • Apple thiết kế iPhone không dựa vào điện thoại hiện có mà dựa vào trải nghiệm người dùng từ đầu

So sánh tư duy nguyên lý ban đầu và tư duy tương tự

Tư duy tương tự (analogical thinking) là cách tiếp cận phổ biến trong thực tế: sử dụng kinh nghiệm trước đó, mô hình đã biết, hoặc các giải pháp tương đồng để giải quyết vấn đề mới. Nó nhanh hơn, dễ áp dụng và ít rủi ro. Tuy nhiên, tư duy này dễ giới hạn sáng tạo vì phụ thuộc vào khuôn mẫu.

Ngược lại, tư duy nguyên lý ban đầu (first principles thinking) yêu cầu phân rã vấn đề đến cấp độ cơ bản nhất, loại bỏ giả định ngầm, rồi xây dựng lại từ đầu. Điều này đòi hỏi nhiều công sức và tri thức liên ngành, nhưng đổi lại có thể tạo ra đột phá.

Tiêu chí Tư duy tương tự Tư duy nguyên lý ban đầu
Cách tiếp cận Dựa vào ví dụ tương tự Phân tích từ gốc bản chất
Rủi ro Thấp Cao hơn
Khả năng sáng tạo Hạn chế Cao
Chi phí thời gian Thấp Cao

Việc lựa chọn phương pháp nào phụ thuộc vào mục tiêu, nguồn lực và môi trường đổi mới cụ thể. Nhưng trong các lĩnh vực đang thay đổi nhanh hoặc yêu cầu đột phá, tư duy nguyên lý ban đầu thường là lựa chọn chiến lược.

Hạn chế và thách thức khi áp dụng

Mặc dù mang lại tiềm năng sáng tạo lớn, tư duy nguyên lý ban đầu cũng đi kèm với nhiều thách thức. Đầu tiên là yêu cầu kiến thức nền rất vững. Người áp dụng phải đủ khả năng phân tích vấn đề đến tận gốc, nhận diện đúng các nguyên lý nền, và tránh bị nhầm lẫn giữa “giả định hợp lý” và “sự thật cơ bản”.

Thứ hai là chi phí thời gian và nguồn lực cao. Việc “xây lại từ đầu” gần như luôn tốn kém hơn là cải tiến một mô hình sẵn có. Điều này khiến tư duy nguyên lý ban đầu khó phổ biến trong các tổ chức lớn có cơ cấu cứng nhắc hoặc ngân sách hạn chế.

Cuối cùng, không phải lúc nào các nguyên lý nền cũng rõ ràng. Trong các lĩnh vực xã hội, sinh học, kinh tế — nơi có nhiều yếu tố phức hợp và biến thiên cao — rất khó để xác định đâu là nguyên lý thực sự không thể giản lược.

Vai trò trong nghiên cứu khoa học hiện đại

Trong nghiên cứu hiện đại, đặc biệt là trong các ngành lý thuyết như vật lý, toán học, khoa học máy tính, vai trò của nguyên lý ban đầu ngày càng rõ nét. Các mô hình trí tuệ nhân tạo, lý thuyết lượng tử, vũ trụ học và tính toán lượng tử đều được xây dựng từ các nguyên lý sâu xa nhất về thông tin, entropy, không gian, và logic.

Ví dụ, thuyết dây (string theory) trong vật lý lý thuyết bắt đầu từ giả định cơ bản rằng các hạt vật chất là các dây dao động một chiều, thay vì các điểm không kích thước. Từ nguyên lý này, toàn bộ mô hình 11 chiều trong lý thuyết M được phát triển để giải thích lực hấp dẫn, điện từ và tương tác hạt.

Tương tự, các thuật toán học máy hiện nay cũng được xây dựng từ các nguyên lý toán học như đạo hàm hàm mất mát, tối ưu gradient, và lý thuyết xác suất. Sự hiểu biết vững chắc về nguyên lý nền cho phép các nhà nghiên cứu không chỉ cải tiến mô hình hiện có, mà còn phát minh ra các kiến trúc mới như transformer, diffusion models, hay quantum machine learning.

Kết luận

Nguyên lý ban đầu là nền tảng tư duy cốt lõi trong khoa học, kỹ thuật và đổi mới. Dù việc áp dụng không đơn giản và đòi hỏi năng lực phân tích sâu sắc, nhưng lợi ích mang lại là khả năng nhìn thấu bản chất, tránh lệ thuộc vào kinh nghiệm sai lệch, và mở đường cho các bước nhảy vọt về tri thức và công nghệ.

Tài liệu tham khảo

  1. Stanford Encyclopedia of Philosophy – Aristotle's Logic
  2. nLab – Zermelo-Fraenkel Set Theory
  3. Nature – Physics from first principles
  4. ScienceDirect – Reverse engineering and systems thinking
  5. Edge.org – Elon Musk on First Principles Thinking
  6. Joule – The Role of First-Principles Thinking in Energy Innovation
  7. Google AI Blog – Transformer: A Novel Neural Network Architecture

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề nguyên lý ban đầu:

Nghiên cứu hiện tượng hấp phụ phân tử khí trên dãy nano Penta-graphene dạng răng cưa
Tạp chí Khoa học Đại học cần Thơ - Tập 56 Số 2 - Trang 21-29 - 2020
Hiện tượng hấp phụ các phân tử khí (CO, CO2 và NH3) trên Sawtooth Penta-Graphene Nanoribbon (SSPGNR) đã được nghiên cứu bằng phương pháp nguyên lý ban đầu. Nghiên cứu đã xây dựng cấu hình hấp phụ, tính toán năng lượng hấp phụ, sự chuyển điện tích, mật độ trạng thái và sự sai khác mật độ điện tử. Nghiên cứu chỉ rằng sự hấp phụ phân tử khí CO và CO2 trên SSPGNR thể hiện đặc tính hấp phụ hóa họ... hiện toàn bộ
#Dãy nano Penta-graphene dạng răng cưa #hấp phụ #phương pháp nguyên lý ban đầu #sensor khí
THÊM MỘT SỐ Ý KIẾN VỀ NHỮNG HOẠT ĐỘNG YÊU NƯỚC CỦA PHÓ BẢNG NGUYỄN SINH SẮC ĐẦU THẾ KỶ XX
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM - Tập 53 Số 05 - 2022
Nguyễn Sinh Sắc là một nhà trí thức lớn vào đầu thế kỷ XX, mong muốn của ông là được đem trí tuệ và tài năng của mình để đóng góp cho dân tộc. Trong bối cảnh, xã hội Việt Nam đang trăn trở tìm phương hướng để giải phóng dân tộc thì cụ phải từ bỏ quan trường, đi vào Nam sống ẩn dật để tìm con đường phù hợp nhất cho việc truyền bá tư tưởng yêu nước. Khác với nhiều trí thức cùng thời, Nguyễn Sinh Sắc... hiện toàn bộ
#Nguyen Sinh Sac #Nguyen Sinh Sac with Buddhism #revived Buddhism
Nghiên cứu hiện tượng hấp phụ phân tử khí trên biên dãy nano penta-graphene dạng răng cưa pha tạp nitrogen
Tạp chí Khoa học Đại học cần Thơ - Tập 56 Số 3 - Trang 29-37 - 2020
Dãy nano penta-graphene (PGNRs),  một dãy penta-graphene một chiều (1D) có khả năng ứng dụng trong thiết bị cảm biến. Trong bài báo này, đặc tính hấp phụ của CO, CO2, NH3 trên biên N:SSPGNR được nghiên cứu bằng cách tính toán năng lượng hấp phụ, sự truyền điện tích, khoảng cách hấp phụ, sự sai khác mật độ điện tử, mật độ trạng thái và mật độ trạng thái riêng bởi phương pháp nguyên lý ban đầu. Chún... hiện toàn bộ
#Hấp phụ #pha tạp #nguyên lý ban đầu #cảm biến khí #dãy nano penta-graphene
Tính chất điện tử của dãy nano penta-graphene biên răng cưa sai hỏng dạng khuyết
Tạp chí Khoa học Đại học cần Thơ - Tập 57 Số 5 - Trang 70-77 - 2021
Trong bài báo này, tính chất điện tử của các dãy penta-graphene dạng răng cưa (SSPGNR) sai hỏng dạng khuyết (DSSPGNRs) được nghiên cứu bằng cách tính năng lượng liên kết, cấu trúc vùng điện tử và mật độ trạng thái bởi phương pháp nguyên lý ban đầu. Ba kiểu khuyết được khảo sát trong nghiên cứu này là khuyết đơn nguyên tử C1, C2 và khuyết đồng thời hai nguyên tử C2. Kết quả nghiên cứu cho thấy DSSP... hiện toàn bộ
#Dãy nano penta-graphene #nguyên lý ban đầu #sai hỏng #tính chất điện tử
Đánh giá tính chất cơ học và điện tử của các vật liệu XO2 đơn lớp bằng phương pháp nguyên lý đầu
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 7-12 - 2025
Trong bài báo này, một đánh giá tổng quát về tính chất cơ học và điện tử của cấu trúc đơn lớp XO2 (X là Ge hoặc Sn) được thực hiện bằng tính toán nguyên lý đầu. Kết quả phân tích về động lực học và tĩnh học đã xác nhận khả năng tồn tại của cấu trúc vật liệu. Cả hai vật liệu GeO2 và SnO2 đều thể hiện tính linh hoạt cơ học, trong đó GeO2 có ứng suất tới hạn kéo lên đến 16,15 N/m và SnO2 đạt 12,90 N/... hiện toàn bộ
#Tính chất cơ học #Cấu trúc vùng năng lượng #GeO2 đơn lớp #SnO2 đơn lớp #Nguyên lý đầu
Tính chất vận chuyển điện tử và nghiên cứu theo nguyên lý đầu tiên về các lớp đơn γ-graphyne và γ-BN graphyne Dịch bởi AI
Superlattices and Microstructures - Tập 111 - Trang 1162 - 2017
Các tính chất vận chuyển điện tử của băng nanô γ-graphyne (γ-yne) theo phương dáng armchair và băng nanô γ-BN graphyne (γ-BN-yne) được đặt giữa hai băng nanô γ-yne theo phương dáng armchair đã được nghiên cứu hệ thống thông qua mô hình liên kết chặt chẽ (TB). Các tham số của quá trình nhảy liên kết chặt chẽ và năng lượng tại chỗ được xác định bằng cách so sánh cấu trúc băng liên kết chặt chẽ của c... hiện toàn bộ
#Tight binding #First-principles calculations #Nanostructures #Band structure
Phân tích tomography bằng đầu dò nguyên tử về sự phân bố hydro trong hợp kim Ti6Al4V được gia công bằng tia laser để kiểm soát sự giòn do hydro Dịch bởi AI
The International Journal of Advanced Manufacturing Technology - Tập 114 - Trang 1395-1408 - 2021
Sự giòn do hydro của hợp kim Ti6Al4V đã được nghiên cứu dưới điều kiện nạp hydro catot hóa điện hóa. Các phương pháp xử lý bề mặt tiên tiến và đặc trưng vật liệu, như là gia công sốc bằng laser (LSP) hoặc gia công bằng laser (LP), phân tích đầu dò nguyên tử, thử nghiệm kéo với tốc độ biến dạng chậm (SSRT) và phân tích ứng suất dư bằng XRD đã được áp dụng để phân tích. Kết quả thu được cho thấy cơ ... hiện toàn bộ
#Hydro #hợp kim Ti6Al4V #giòn do hydro #gia công bằng laser #phân tích đầu dò nguyên tử
Một ghi chú về nguyên lý so sánh cho phương trình tiến hóa p-Laplacian Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 7 Số 1 - Trang 65-73 - 2021
Trong bài báo này, chúng tôi cung cấp một nguyên lý so sánh cho các nghiệm yếu $$u(\cdot ,t),v(\cdot ,t)$$ của hai phương trình p-Laplacian tiến hóa tương tự, cả với các hạng tử nguồn ở dạng phân kỳ và không phân kỳ. Khi chúng tôi xử lý các nghiệm tín hiệu được định nghĩa trong toàn bộ không gian $$\mathbb {R}^n$$, cho mọi t trong khoảng tồn tại tối đa $$[0,T_*)$$, các lập luận được trình bày ở đâ... hiện toàn bộ
#nguyên lý so sánh #nghiệm yếu #phương trình p-Laplacian #tiến hóa #điều kiện ban đầu #không gian L
Chiết xuất chọn lọc và xác định nhạy bén các ion thủy ngân (II) bằng quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa sau khi làm giàu trên các hạt nanoparticle maghemite được phủ polymer in dấu ion Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 12 - Trang 1235-1243 - 2015
Một chất hấp phụ nanoparticle maghemite phủ polymer in dấu ion đã được tổng hợp để chiết xuất chọn lọc ion Hg(II). Quá trình trùng hợp được thực hiện bằng monomer mercaptoethylamino mới như là monomer chức năng, ethylene glycol dimethacrylate như tác nhân nối chéo và ammonium persulfate như chất khởi động trong sự hiện diện của các ion Hg(II) như là mẫu. Các nanoparticle được tổng hợp đã được đặc ... hiện toàn bộ
#ion-Hg(II) #polymer in dấu ion #nanoparticle maghemite #trùng hợp #hấp phụ #quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
Tế bào lympho từ thâm nhiễm viêm gan tiêu diệt tế bào gan chuột trong nuôi cấy ban đầu Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 59 - Trang 263-270 - 1990
Trong vài năm qua, việc tách biệt tế bào lympho từ các thâm nhiễm viêm trong gan và nuôi cấy chúng trong điều kiện in vitro đã trở nên khả thi. Hầu hết các dòng tế bào lympho thu được là tế bào CD 8 + cytotoxic, nhưng các tương tác giữa các tế bào lympho này và tế bào gan trong nuôi cấy sơ cấp chưa được phân tích trước đây. Trong nghiên cứu này, các tế bào T lympho người đã được nhân đôi từ sinh t... hiện toàn bộ
#tế bào lympho #tiêu diệt tế bào gan #viêm gan B #xơ gan mật nguyên phát #nuôi cấy tế bào gan
Tổng số: 12   
  • 1
  • 2